|
|
|
|
Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.597 | B450LH | 2000 | |
Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.597 | B450LH | 2000 | |
Luật giao thông đường bộ quy định mới nhất về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông: | 345.597 | L504GT | 2011 | |
Luật phòng, chống ma túy và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 345.597 | L504PC | 2001 | |
Luật phòng, chống ma túy: | 345.597 | L504PC | 2001 | |
Luật phòng chống tham nhũng: | 345.597 | L504PC | 2012 | |
Tìm hiểu Bộ luật Hình sự: | 345.597 | T310HB | 2008 | |
Tìm hiểu Bộ luật Tố tụng hình sự: | 345.597 | T310HB | 2008 | |
Tìm hiểu luật phòng chống ma tuý: | 345.597 | T310HL | 2008 | |
Tìm hiểu luật thi hành án hình sự: | 345.597 | T310HL | 2011 | |
Bộ luật Hình sự (hiện hành) (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017): | 345.597002632 | .BL | 2024 | |
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật Tố tụng hình sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2021): | 345.597002632 | VN(L.BL | 2024 |
Luật Phòng, chống tham nhũng: | 345.5970232302632 | L504PC | 2010 | |
Quách Dương | Luật phòng, chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 345.5970232302632 | L504PC | 2016 |
Luật thi hành án hình sự: | 345.59705202632 | L504TH | 2012 | |
Luật thi hành án hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.59705202632 | L504TH | 2014 |