Có tổng cộng: 36 tên tài liệu. | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp: | 330 | CH250ĐK | 2006 |
Phan Huy Xu | Địa lý Đông Nam Á: Những vấn đề kinh tế-xã hội | 330.959 | Đ301LĐ | 1996 |
Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 9: | 330.9597 | 9LT.TT | 2009 |
Nguyễn Dược | Địa lí 9: Sách giáo viên | 330.9597 | 9ND.DL | 2005 |
| Trắc nghiệm địa lí 9: Lắp đặt điện trong nhà | 330.9597 | 9NDV.TN | 2009 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.DK | 2011 |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 330.9597 | 9PVD.BD | 2017 |
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: | 330.9597 | 9TTX.CH | 2005 |
Chiến Thắng | Hành trang tuổi trẻ: | 331.7 | H107TT | 2000 |
| 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | 331.702 | 5.5N | 2011 |
Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu: . T.3 | 332.02401 | D112CL | 2009 |
Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu: . T.3 | 332.02401 | KRT.D3 | 2019 |
Võ Tá Hân | Cánh hoa trước gió: Những bài viết về kinh tế tài chính và quản trị đăng trên tạp chí Thời báo Kinh tế Sài Gòn từ 1991đến 2004 | 332.06 | C107HT | 2004 |
Nông Thế Diễn | Vườn Quốc gia Ba Bể: | 333.70959713 | NTD.VQ | 2007 |
Nông Thế Diễn | Vườn Quốc gia Ba Bể: | 333.70959713 | NTD.VQ | 2007 |
Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên: | 333.7509597 | TVM.VQ | 2008 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Hoàng Liên: | 333.7509597167 | BV.VQ | 2008 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà: | 333.750959735 | BV.VQ | 2008 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng: | 333.750959735 | BV.VQ | 2011 |
Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã: | 333.750959741 | HVK.VQ | 2009 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh: | 333.750959762 | BV.VQ | 2010 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn: | 333.750959765 | BV.VQ | 2012 |
Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim: | 333.750959789 | NVH.VQ | 2010 |
| Lịch sử tìm ra năng lượng nguyên tử: | 333.792 | L302ST | 2004 |
Nguyễn Tứ | Môi trường và sự bảo tồn: | 333.95 | M452TV | 2004 |
Lênin, V.I. | Bàn về thanh niên: | 335.43 | LV.BV | 1981 |
| Truyền thống cách mạng của Đảng bộ và nhân dân phường Bùi Thị Xuân 1975-2005: | 335.434 | .TT | 2014 |
Nguyễn Văn Trọng | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân: | 335.4346 | CH500TH | 2002 |
| Chủ tịch Hồ Chí Minh sống mãi trong sự nghiệp của chúng ta: | 335.4346 | CH500TH | 2005 |
Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh: . T.1 | 335.4346 | D107NH | 2000 |