Có tổng cộng: 153 tên tài liệu. | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi TA6-1 | 4(N523)(076) | 6NHC.BT | 2008 |
| Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | 400 | .CT | 2002 |
Hà Quang Năng | Dạy và học từ láy ở trường phổ thông: | 407 | D112VH | 2003 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | 410.76 | 8.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Tiếng Anh, Tiếng pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục | 410.76 | 9BGDV.DK | 2007 |
Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.2 | 420 | 6HVV.T2 | 2021 |
| Bài tập Tiếng Anh 7: Sách bài tập | 420 | 7NTC.BT | 2022 |
Trần Cao Bội Ngọc | Tiếng Anh 9 Frends Plus (Bản in thử): Student Book | 420 | 9TCBN.TA | 2023 |
Lưu Hoằng Trí | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh: | 420.7 | 10LHT.BD | 2024 |
Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách bài tập. T.2 | 420.7 | 6HVV.T2 | 2021 |
Lưu Hoàng Trí | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án | 420.7 | 6LHT.BT | 2021 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 7: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 7 kết nối tri thức với cuộc sống | 420.7 | 7NHTL.BT | 2022 |
Hoàng Thanh | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 9: | 420.7 | 9HT.BD | 2024 |
| Tiếng Anh 9: Sách học sinh | 420.7 | 9PCN.TA | 2024 |
| Tiếng Anh 9: Sách bài tập | 420.7 | 9PCN.TA | 2024 |
Mai Vi Phương | 150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6: Chương trình mới. Phần nghe hiểu có băng kèm theo | 420.7 | MVP.1B | 2003 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6: Không đáp án | 420.7 | NHTL.7C | 2021 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8: Không đáp án | 420.7 | NHTL.7C | 2023 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8: | 420.71 | 8NTL.DK | 2011 |
| Bộ câu hỏi môn Tiếng Anh cấp Trung học cơ: Kèm đĩa CD | 420.71 | B450CH | |
Nguyễn Thị Tường Phước | Bài tập tiếng Anh nâng cao 8: | 420.76 | 8NTTP.BT | 2012 |
| Từ điển Anh-Việt: | 423 | T550ĐA | 2003 |
Khang Việt | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | KV.TD | 2010 |
| Hoạt động luyện tập tiếng Anh 6: | 428 | 6HTDH.HD | 2008 |
| Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.1 | 428 | 6LQT.T1 | 2021 |
| Vui học từ vựng tiếng Anh 7: | 428 | 7DBH.VH | 2004 |
| Hoạt động luyện tập tiếng Anh 7: | 428 | 7HTDH.HD | 2008 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7: | 428 | 7LDK.HV | 2011 |
Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 7: Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên và phụ huynh học sinh | 428 | 7LVC.DH | 2005 |
| Tiếng Anh 7: Sách giáo viên | 428 | 7NHD.TA | 2003 |