Có tổng cộng: 19 tên tài liệu.Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495 | T550ĐT | 1996 |
Bửu Kế | Từ điển Hán Việt từ nguyên: | 495.1395922 | T550ĐH | 1999 |
Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ Hán Việt ở trường phổ thông: | 495.17 | D112VH | 2005 |
Trần Đại Vinh | Sổ tay từ ngữ Hán Việt ngữ văn trung học cơ sở: | 495.17 | TDV.ST | 2007 |
| Hỏi đáp về vị trí, vai trò và tiềm năng của biển, đảo Việt Nam: | 495.922 | .HD | 2015 |
Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa: | 495.922 | 101MC | 2005 |
Nguyễn Quảng Tuân | Chữ nghĩa Truyện Kiều: | 495.922 | CH550NT | 2004 |
Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt | 495.922 | PVT.MM | 2014 |
Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong trường học: | 495.922 | T306VT | 1999 |
Nguyễn Ngọc San | Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử: | 495.922 | T310HT | 2003 |
Nguyễn Văn Minh | Việt ngữ tinh hoa từ điển: Trọn bộ | 495.92203 | V308NT | 1998 |
Hoàng Xuân Tâm | Dạy học tiếng Việt trung học cơ sở: Tài liệu tham khảo bồi dưỡng giáo viên ngữ văn | 495.922071 | D112HT | 2004 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | KV.TD | 2010 |
Khang Việt | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | KV.TD | 2011 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh: | 495.9223 | T550ĐC | 2003 |
Cao, Xuân Hạo | Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng: | 495.9225 | T306VS | 2004 |
Hà Quang Năng | Dạy và học từ ghép ở trường phổ thông: | 495.92281 | HQN.DV | 2009 |
Lê Trung Hoa | Lỗi chính tả và cách khắc phục: | 495.92281 | L452CT | 2005 |
Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn: | 495.92282 | TC.GT | 2009 |