Có tổng cộng: 229 tên tài liệu.Phan Ngọc Liên | Từ điển tri thức lịch sử phổ thông thế kỷ XX: | 9(03) | T550ĐT | 2003 |
Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: | 9(V)(076) | 7LXS.BT | 2009 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Bản in thử | 900 | 9HBL.LS | 2024 |
Vũ Ngọc Anh | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Lịch Sử: Lưu hành nội bộ | 900 | VNA.MS | 2008 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 900.71 | 6.LS | 2021 |
Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa | 900.71 | 6DTB.LS | |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa (Bản mẫu) | 900.71 | 9DTB.LS | 2024 |
Nguyễn Dược | Sổ tay thuật ngữ địa lí dùng trong trường phổ thông: | 901 | S450TT | 2003 |
| Vở bài tập lịch sử 8: | 907 | 8NTB.VB | 2016 |
Trương, Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9: | 907 | 9TNT.BD | 2018 |
| Lịch sử và Địa lí 9 (Bản in thử): | 907 | 9VMG.LS | 2024 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử trung học cơ sở: | 907 | NHC.HD | 2009 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 1 | 907 | NTH.NM | 2011 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 2 | 907 | NTH.NM | 2011 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 3 | 907 | NTH.NM | 2011 |
Trương Ngọc Thơi | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 907.076 | 7TNT.DK | 2022 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 7: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống | 907.076 | 7TTTA.HD | 2022 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên | 907.1 | 9PNL.LS | 2005 |
| Phương pháp dạy học lịch sử: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP | 907.1 | PH561PD | 2004 |
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch sử lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK: Chân trời sáng tạo) | 907.6 | 6TTTA.HD | 2021 |
Trương Ngọc Thơi | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8 theo chủ đề: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới | 907.6 | 8TNT.DK | 2023 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử lớp 8: Theo chương trình mới: Kết nối tri thức với cuộc sống | 907.6 | 8TTTA.HD | 2023 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: | 907.7 | 6VMG.LS | 2021 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: | 907.7 | 6VMG.LS | 2024 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8: | 909 | 8LVA.HV | 2011 |
| Lịch sử 8: | 909 | 8NAD.LS | 2008 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8: Sách giáo viên | 909 | 8PNL.LS | 2004 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 8: | 909 | 8TDK.KT | 2010 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8: Phiên bản mới nhất | 909 | 8TNT.BD | 2018 |
Trương Ngọc Thơi | Trả lời câu hỏi Lịch sử 8: Tự luận và trắc nghiệm | 909 | 8TNT.TL | 2023 |