Có tổng cộng: 40 tên tài liệu. | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342 | PH109LX | 1999 |
| Bộ Luật tố tụng hành chính: | 342.597 | B450LT | 2016 |
| Luật biên giới Quốc gia nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597 | L504BG | 2003 |
| Luật Cán bộ công chức và những văn bản pháp luật mới về cán bộ công chức: | 342.597 | L504CB | 2009 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | L504XL | 2013 |
| Những văn bản hướng dẫn về xử phạt vi phạm hành chính: | 342.597 | NH556VB | 2012 |
| Những điều cần biết về các quy định pháp luật mới đối với cán bộ, công chức: | 342.597 | NH556ĐC | 2003 |
Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liên quan: | 342.597 | PH109LC | 1998 |
| Tìm hiểu các quy định về cán bộ, công chức: | 342.597 | T310HC | 2008 |
| Tìm hiểu các quy định về cải cách hành chính: | 342.597 | T310HC | 2008 |
| Tìm hiểu các quy định về hộ tịch, hộ khẩu: | 342.597 | T310HC | 2008 |
| Tìm hiểu Luật Thanh tra: | 342.597 | T310HL | 2007 |
| Tìm hiểu Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | T310HL | 2008 |
| Tìm hiểu pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính: | 342.597 | T310HP | 2008 |
| Tìm hiểu về việc xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | T310HV | 2007 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | L504TC | 2013 |
| Tìm hiểu nội dung Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597002632 | T310HN | 2008 |
| Hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: | 342.59702 | H305PN | 1993 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2022 |
| Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: có hiệu lực từ 01/01/2014: | 342.597023 | H305PN | 2017 |
| Luật tổ chức Chính phủ: | 342.5970402632 | .LT | 2015 |
| Luật tổ chức Chính phủ: | 342.5970402632 | .LT | 2024 |
| Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân (hiện hành) (sửa đổi 2023): | 342.59705202632 | .LH | 2023 |
| Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân: có hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 | 342.59705202632 | L504HĐ | 2016 |
| Luật Xử lý vi phạm hành chính (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2022): | 342.5970602632 | .LX | 2024 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: có hiệu lực thi hành từ 01/07/2013 | 342.5970602638 | L504XL | 2017 |
| Luật tiếp cận thông tin: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | 342.597066202632 | L504TC | 2018 |
| Luật thanh tra: | 342.597066702632 | L504TT | 2014 |
| Luật cán bộ, công chức: | 342.59706802632 | L504CB | 2017 |
| Luật viên chức: | 342.59706802632 | L504VC | 2015 |