Có tổng cộng: 50 tên tài liệu.Đặng Thanh Lê | Giảng văn truyện Kiều: | 895.92233 | GI-106VT | 1999 |
| Hoa viên kỳ ngộ: Khuyết danh | 895.92233 | H401VK | 1998 |
Võ Quảng | Quê nội: Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi | 895.92233 | VQ.QN | 2005 |
Vũ Trọng Phụng | Giông tố: | 895.922332 | GI-455T | 2005 |
Trần Khánh Thành | Huy Cận về tác gia và tác phẩm: | 895.922332 | H523CV | 2003 |
Vũ Trọng Phụng | Lục xì: Phóng sự (1937) | 895.922332 | L506X | 2004 |
| Ngô Tất Tố một hành trình văn hoá: | 895.922332 | NG450TT | 2005 |
| Nguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm: | 895.922332 | NG527BK | 2003 |
Hà Công Tài | Nguyễn Khải về tác gia và tác phẩm: | 895.922332 | NG527KV | 2004 |
Văn Giá | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường - Nam Cao: | 895.922332 | NH100VV | 1999 |
lê lưu Oanh | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Đình Thi, Hoàng Cầm | 895.922332 | NH100VV | 1999 |
Vũ Dương Qũy | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Phạm Thái, Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát : Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương | 895.922332 | NH100VV | 1999 |
Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết | 895.922332 | S450Đ | 2004 |
Nam Cao | Sống mòn tác phẩm và dư luận: Tiểu thuyết | 895.922332 | S455MT | 2002 |
Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam: | 895.922332 | T527TT | 2004 |
Vũ Trọng Phụng | Trúng số độc đắc: Tiểu thuyết | 895.922332 | TR513SĐ | 2005 |
Nguyễn Duy Từ | Truyện ngắn Nam Cao từ lãng mạn đến hiện thực: | 895.922332 | TR527NN | 2004 |
Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng toàn tập: Phóng sự | 895.922332 | V500TP | 1999 |
VŨ NGỌC PHAN | Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam: | 895.922332 | Đ108LN | 2004 |
Nguyễn Nhật Ánh | Bàn có năm chỗ ngồi: Truyện dài | 895.922334 | B105CN | 1996 |
Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam: | 895.922334 | DG.DR | 2005 |
Hoài Anh | Bùi Hữu Nghĩa mối duyên vàng đá: | 895.922334 | HA.BH | 1998 |
Hoài Việt | Khuôn mặt người thầy: Tiểu thuyết lịch sử | 895.922334 | KH517MN | 1997 |
| Lá cờ quyết tử: Tập truyện | 895.922334 | L100CQ | 2004 |
Vũ Ngọc Khánh | Mười hai con giáp: | 895.922334 | M550452HC | 1998 |
Lan Khai | Mực mài nước mắt: | 895.922334 | M552MN | 1999 |
Nguyễn Khải | Nguyễn Khải: Truyện ngắn | 895.922334 | NG527K | 2003 |
| Nguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm: | 895.922334 | NG527TV | 1998 |
Nguyễn Xuân Nam | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Nguyên Hồng, Tô Hoài: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương | 895.922334 | NH100VV | 1999 |
Vũ Dương Quy | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Ngô Tất Tố, Nguyễn CÔng Hoan, Vũ Trọng Phụng | 895.922334 | NH100VV | 1999 |