|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Quang Tuân | Truyện Kiều nghiên cứu và thảo luận: | 895.92201 | TR527KN | 2004 |
Bích Thu | Tác phẩm được giải thưởng Tự lực văn đoàn: | 895.92208 | T101PĐ | 2001 |
Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | T550ĐT | 2004 | |
Thơ Chế Lan Viên và những lời bình: | 895.92208 | TH460CL | 2003 | |
Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi: | 895.92209 | .TH | 2011 | |
Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện | 895.92209 | DH.GM | 2007 |
Giảng văn văn học Việt Nam: | 895.92209 | GI-106VV | 2004 | |
Lê Nguyễn Lưu | Nguồn suối nho học và thơ ca Bạch Vân Cư Sĩ: | 895.92209 | NG517SN | 2000 |
Tú Xương | Tú Xương thơ và đời: | 895.92209 | T500XT | 2001 |
Nguyễn Ngọc Thiện | Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm: | 895.92209 | V500TP | 2003 |
Vũ Tiến Quỳnh | Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh: | 895.92209 | VTQ.NA | 1994 |
Phê bình bình luận văn học: Nam Cao, Vũ Trọng Phụng | 895.92209 | VTQ.PB | 1994 | |
Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm: | 895.92209002 | NG527ĐC | 1998 | |
Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm: | 895.92209002 | NG527ĐC | 1998 |