Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.Lê, Nguyên Khôi | Tuổi thơ màu giấy kính: | 895.9221 | LNK.TT | 2022 |
Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện | 895.9221 | LXK.BM | 2012 |
Mai Quốc Liên | Nguyễn Du toàn tập: . T.1 | 895.9221 | NG527DT | 1996 |
Nguyễn Du | Nguyễn Du Toàn Tập: . T.2 | 895.9221 | NG527DT | 1996 |
Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc | 895.9221 | TDK.KC | 2011 |
Trần Đăng Khoa | Thơ Trần Đăng Khoa: Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật đợt 1 năm 2001 | 895.9221 | TDK.TT | 2005 |
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH.TT | 2005 |
| Thâm Tâm và T.T.Kh: | 895.9221 | TH120TV | 2004 |
Phan Canh | Thi ca Việt nam thời tiền chiến 1932-1945: | 895.9221 | TH300CV | 1999 |
| Xuân Quỳnh thơ và đời: | 895.9221 | X512QT | 2005 |
| Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi | 895.9221008 | .NE | 2011 |
| Vườn thơ xướng hoạ II: Thơ | 895.9221008 | HTBC.VT | 2010 |
| Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình | 895.9221008 | NCD.TL | 2013 |
| Thơ Bình Định thế kỷ XX: Tuyển tập | 895.9221008 | TBH.TB | 2003 |
Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em | 895.9221009 | NHQ.HR | 2011 |
Mã Giang Lân | Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | TH460HM | 2003 |
| Hồ Xuân Hương tác phẩm và dư luận: | 895.9221209 | H450XH | 2002 |
Xuân Phước | Về quê mẹ: Thơ (1964-1974) | 895.92213 | XP.VQ | 1996 |
Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử: | 895.922132 | HMT.TH | 2002 |
Hoàng Xuân | Nguyễn Bính thơ và đời: | 895.922132 | NG527BT | 2003 |
Mai Quốc Liên | Thơ Hồ Chí Minh toàn tập: | 895.922132 | TH460HC | 2004 |
Lưu Khánh Thơ | Xuân Diệu về tác gia và tác phẩm: | 895.922132 | X512DV | 2005 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941: | 895.92213208 | TH300NV | 2005 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: | 895.922134 | HCM.NK | 2005 |
Nguyễn Ngọc | Nhớ bến đò xủa: | 895.922134 | NN.NB | 2012 |
| Tố Hữu về tác gia và tác phẩm: | 895.922134 | T450HV | 1999 |
Nguyễn Văn Chương | Thơ Nguyễn Văn Chương: Thơ | 895.922134 | TH460NV | 2008 |
Ngân Hà | Thơ Xuân Quỳnh và những lời bình: | 895.922134 | TH460XQ | 2003 |
Phan Ngọc Thu | Xuân Diệu nhà nghiên cứu phê bình văn học: | 895.922134 | X512DN | 2003 |
Lê Đình Mai | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường Phan Bội Châu,Tản Đà, Hồ Biểu Chánh: Lê Đình Mai | 895.922134. | NH100VV | 1999 |