Có tổng cộng: 33 tên tài liệu. | Cơ thể người: Philip Ardagh | 612 | .CT | 2012 |
| Khám phá bí ẩn cơ thể người: | 612 | .KP | 2011 |
Huỳnh Ngọc Bích | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7: | 612 | 7HNB.HV | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 8: | 612 | 8HNB.HV | 2011 |
Nguyễn Quang Vinh | Tư liệu sinh học 8: | 612 | 8NQV.TL | 2005 |
| Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8: | 612 | 8TDC.HD | 2004 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: Sách giáo viên | 612.0071 | 8NQV.SH | 2004 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8: | 612.00712 | 8HVT.BD | 2023 |
| Sinh học cơ bản & nâng cao 8: | 612.00712 | 8LDT.SH | 2004 |
Nguyễn Thị Bách Thảo | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập tự luận và trắc nghiệm sinh học 8: | 612.0076 | 8NTBT.RL | 2009 |
| Vở bài tập sinh học 8: | 612.0076 | 8TNG.VB | 2015 |
Hồng Chiêu Quang | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ | 613 | B101ST | 2005 |
Hong Can Guang | Chìa khóa vàng để khỏe mạnh và hạnh phúc: | 613 | CH301KV | 2004 |
Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống | 613 | LVQ.BS | 2011 |
Vương Long Đức | Nắm vững chìa khoá sức khoẻ: | 613 | N114VC | 2004 |
Ci Xiao Dong | Ăn kiêng trị bệnh: | 613.2 | Ă115KT | 2004 |
Tưởng Gia Côn | Tránh những hiểu nhầm về ăn uống: | 613.2 | TR107NH | 2004 |
William (Anthony) | Cơ thể tự chữa lành: . T.3 | 613.2 | W(.C3 | 2022 |
William (Anthony) | Cơ thể tự chữa lành: . T.4 | 613.2 | W(.C4 | 2021 |
Mai Phùng | Cơm ngon quá, con cảm ơn mẹ: | 613.2083 | MP.CN | 2020 |
Tôpôrốp, L.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS | 613.6 | NH556CS | 2005 |
Linda | Nói chuyện giới tính với con trẻ: | 613.9 | L.NC | 2004 |
| Nghề dược: | 615.023 | VHN.ND | 2007 |
| Từ điển sử dụng thuốc: = Dictionaire de L''emploi Me''dicaments. Dictionary of Medicine usage | 615.03 | T550ĐS | 2001 |
Lê Quý Ngưu | Danh từ dược học Đông y: | 615.32 | D107TD | 1992 |
Phan Văn Chiêu | Những bài thuốc rượu phòng và trị bệnh: | 615.8 | NH556BT | 1999 |
Dương Bỉnh Huy | Tự đoán bệnh: | 616.07 | T550ĐB | 2004 |
Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: | 616.50083 | NXH.LD | 2009 |
Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: | 616.50083 | NXH.LD | 2013 |
Dawson, Juno | Cẩn trọng cái đầu: | 616.89 | DJ.CT | 2019 |