|
|
|
|
Nghề dược: | 615.023 | VHN.ND | 2007 | |
Từ điển sử dụng thuốc: = Dictionaire de L''emploi Me''dicaments. Dictionary of Medicine usage | 615.03 | T550ĐS | 2001 | |
Lê Quý Ngưu | Danh từ dược học Đông y: | 615.32 | D107TD | 1992 |
Phan Văn Chiêu | Những bài thuốc rượu phòng và trị bệnh: | 615.8 | NH556BT | 1999 |