Có tổng cộng: 108 tên tài liệu. | Hoạt động luyện tập tiếng Anh 6: | 428 | 6HTDH.HD | 2008 |
| Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.1 | 428 | 6LQT.T1 | 2021 |
| Vui học từ vựng tiếng Anh 7: | 428 | 7DBH.VH | 2004 |
| Hoạt động luyện tập tiếng Anh 7: | 428 | 7HTDH.HD | 2008 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7: | 428 | 7LDK.HV | 2011 |
Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 7: Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên và phụ huynh học sinh | 428 | 7LVC.DH | 2005 |
| Tiếng Anh 7: Sách giáo viên | 428 | 7NHD.TA | 2003 |
| Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng anh 7: | 428 | 7VNB.TT | 2009 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8: | 428 | 8.HV | 2011 |
| Hoạt động luyện tập tiếng Anh 8: | 428 | 8HTDH.HD | 2008 |
Hoàng Thị Xuân Hoa | Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn tiếng Anh lớp 8: | 428 | 8HTXH.TL | 2004 |
| Tiếng Anh 8: Global success | 428 | 8HVV.TA | 2014 |
Lê Đại Khoa | Chuyên đề tiếng Anh 8: Ngữ pháp | 428 | 8LDK.CD | 2009 |
| Hướng dẫn học tiếng Anh 8: | 428 | 8LTL.HD | 2009 |
Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 8: Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên, phụ huynh học sinh. Q.8 | 428 | 8LVC.D8 | 2005 |
| Tiếng Anh 8: | 428 | 8NVL.TA | 2007 |
Trương Khải Văn | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8: | 428 | 8TKV.BT | 2009 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9: | 428 | 9DTTM.HV | 2011 |
Hoa Nguyễn | Luyện giải bộ đề kiểm tra định kỳ tiếng Anh 9: | 428 | 9HN.LG | 2017 |
| Hoạt động luyện tập tiếng Anh 9: | 428 | 9HTDH.HD | 2009 |
Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách học sinh (bản in thử) | 428 | 9HVV.TA | 2024 |
Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 9: | 428 | 9LVC.HT | 2005 |
Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 9: | 428 | 9NHD.BT | 2005 |
| Hướng dẫn học và kiểm tra tiếng Anh 9: | 428 | 9NLH.HD | 2009 |
Dương Hương | Tự học viết luận tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu: | 428 | DH.TH | 2019 |
| Tiếng Anh 7: Sách giáo viên. T.1 | 428.0071 | 7VMT.T1 | 2014 |
| Tiếng Anh 7: Sách giáo viên. T.2 | 428.0071 | 7VMT.T2 | 2014 |
| Tiếng Anh 8: Sách giáo viên. T.2 | 428.0071 | 8HVV.T2 | 2015 |
Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên | 428.0071 | 8NVL.TA | 2004 |
| Tiếng Anh 8: Sách giáo viên. T.1 | 428.0071 | 8PCN.T1 | 2015 |