Có tổng cộng: 82 tên tài liệu.Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | 7PNL.LS | 2004 |
Đinh Công Vỹ | Nhà sử học Lê Quý Đôn: | 959.70072 | DCV.NS | 2012 |
Đoàn Công Tương | Luyện thi vào lớp 10 phổ thông và chuyên môn Lịch sử: | 959.70076 | 10DCT.LT | 2019 |
Đỗ Bích Hà | Trọng tâm kiến thức và bài tập tiếng Anh 6: | 959.70076 | 6DBH.TT | 2009 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6: | 959.70076 | 6VTNA.CH | 2004 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.70076 | 7NXT.DK | 2011 |
Nguyễn Xuân Trường | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7: | 959.70076 | 7NXT.KT | 2010 |
Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 7: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 959.70076 | 7TTTA.DK | 2022 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 8LPH.BT | 2023 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 9: | 959.70076 | 9NXT.DK | 2011 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | D107TV | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.70092 | D107TV | 2005 |
Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ: | 959.70092 | NH556VC | 2006 |
Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia: | 959.70099 | NNM.HT | 2014 |
| Lịch sử Việt Nam Từ đầu đến năm 938: . T.2 | 959.701 | L302SV | 2005 |
| An Dương Vương: Truyện tranh | 959.7012092 | NVH.AD | 2008 |
| Triệu Việt Vương: Tranh truyện lịch sử việt nam | 959.7013 | .TV | 2009 |
Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương: | 959.7013 | VKB.TV | 2008 |
An Cương | Hai Bà Trưng: | 959.7013092 | AC.HB | 2005 |
| Bà Triệu: Truyện tranh | 959.7013092 | THL.BT | 2006 |
| Lý Nam Đế: | 959.7013092 | THL.LN | 2007 |
| Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NH556MC | 2005 |
Ngô Văn Phú | 100 truyện ngắn danh nhân dã sử: . T.1 | 959.702092 | 100TN | 1998 |
| Ngô Quyền: Truyện tranh | 959.7021092 | AC.NQ | 2006 |
| Đinh Bộ Lĩnh: | 959.7021092 | THL.DB | 2006 |
| Ngô Vương Quyền: Truyện tranh | 959.7021092 | TN.NV | 2012 |
| Lê Đại Hành: Truyện tranh | 959.7022092 | AC.LD | 2006 |
| Các vị vua hiền - Lý Thái Tổ: | 959.7023092 | BVT.CV | 2012 |
| Lý Thường Kiệt: Truyện tranh | 959.7023092 | MH.LT | 2006 |
| Lý Công Uẩn: Soạn theo ("Đại việt sử ký toàn thư") | 959.7023092 | THL.LC | 2005 |