Có tổng cộng: 52 tên tài liệu. | Tư liệu dạy - học địa lí 7: | 910 | 7NDG.TL | 2004 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7: | 910 | 7NDV.HV | 2011 |
| Những điều lí thú về địa lí 7: | 910 | 7NHD.ND | 2004 |
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 7: | 910 | 7TTX.CH | 2003 |
Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 8: | 910 | 8LT.TT | 2009 |
Nguyễn Đức Vũ | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8: | 910 | 8NDV.HV | 2011 |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 910 | 8PVD.BD | 2017 |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 910 | 8PVD.BD | 2018 |
| Trắc nghiệm địa lí 8: | 910 | 8TTT.TN | 2009 |
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8: | 910 | 8TTX.CH | 2004 |
Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 9: | 910 | 9NDV.TL | 2024 |
Hoàng Nghĩa | Những ngọn núi nổi tiếng: | 910 | NH556NN | 2006 |
Lưu Trường Xuyên | Địa lý thế giới những điều kỳ thú: . T.3 | 910 | Đ301LT | 2004 |
Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập Địa lí 7: | 910.076 | 7LT.TT | 2009 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.076 | 7VMG.LS | 2022 |
Nguyễn Dược | Địa lí 8: | 910.172 | 8ND.DL | 2005 |
Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 6: | 910.7 | 6NDV.TL | 2021 |
Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới, định hướng phát triển năng lực | 910.7 | 6NDV.TN | 2021 |
Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Kết nối tri thức với cuộc sống | 910.7 | 7DXT.HD | 2022 |
Đoàn Xuân Tú | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: | 910.7 | 8DXT.DK | 2023 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6: | 910.71 | 6NDV.HV | 2011 |
Tôn Thân | Toán 9: Sách giáo viên. T.2 | 910.71 | 9TT.T2 | 2005 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 910.712 | 7VMG.LS | 2022 |
Nguyễn Dược | Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.712 | 8ND.DL | 2004 |
| Trắc nghiệm Địa lí 9: | 910.712 | 9NDV.TN | 2024 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử | 910.76 | 6DNB.BT | 2022 |
| Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 6: | 910.76 | 6LT.TT | 2009 |
Nguyễn Trọng Đức | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6: | 910.76 | 6NTD.DK | 2011 |
| Ôn tập kiến thức địa lí 6: | 910.76 | 6PCV.ÔT | 2008 |