|
|
|
|
Defoe, Daniel | Cuộc phiêu lưu của Robinson crusoe: Truyện tranh | 823 | DD.CP | 2004 |
Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Truyện ngắn | 823 | GS.CB | 2010 |
Morpurgo, Michael | Người trông hải âu: Dành cho lứa tuổi tiểu học | 823 | MM.NT | 2021 |
Mackên, Oantơ | Đi tìm bà ngoại: | 823 | MO.DT | 1999 |
Vôintsơ, Etenlilian | Ruồi trâu: . T.1 | 823 | R515T | 2001 |
Rowling, J.K. | Harry Potter & chiếc cốc lửa: . T.4 | 823 | RJ.H4 | 2004 |
Rowling, J.K. | Harry Potter và Hội phượng hoàng: . T.5 | 823 | RJ.H5 | 2005 |
Rowling, J. K. | Harry potter & hòn đá phù thuỷ: . T.1 | 823 | RJK.H1 | 2006 |
Rowling, J. K. | Harry potter & tên tù nhân ngục Azkaban: . T.3 | 823 | RJK.H3 | 2006 |
Stevenson, Robert louis | Đảo giấu vàng: | 823 | SRL.DG | 2004 |
Hiệp sĩ Ivanhoe: Truyện tranh | 823 | SW.HS | 2004 | |
Vôinitsơ, Êthơn Liliơn | Ruồi trâu: Tiểu thuyết. T.2 | 823 | VÊL.R2 | 2000 |
Cừu non và chó sói: Truyện ngắn | 823 | WH.CN | 2004 | |
Truyện kinh dị Việt Nam và thế giới: . T.3 | 823.3 | TR527KD | 1999 | |
Truyện kinh dị Việt Nam và thế giới: . T.2 | 823.3 | TR527KD | 1999 | |
Truyện kinh dị Việt Nam và thế giới: . T.1 | 823.3 | TR527KD | 1999 | |
Wilson, Leslie | Đỉnh cao ham muốn: Tiểu thuyết | 823.3 | Đ312CH | 2000 |
Brônti, Êmili | Đồi gió hú: | 823.8 | BÊ.DG | 2003 |
Rowling, J. K. | Harry potter và phòng chứa bí mật: | 823.914 | RJK.HP | 2003 |