Có tổng cộng: 179 tên tài liệu.Đỗ Đức Thái | Toán 6: . T.1 | 510 | 6DDT.T1 | 2021 |
Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 6DDT.T1 | 2023 |
Đỗ Đức Thái | Toán 6: . T.2 | 510 | 6DDT.T2 | 2021 |
Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 6DDT.T2 | 2023 |
Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay toán 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 510 | 6NDT.ST | 2021 |
| Tài liệu dạy - học Địa lí 6: | 510 | 6NDT.TL | 2003 |
| Phát triển trí thông minh toán 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 510 | 6NDV.PT | 2021 |
| Toán 6: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 6NSH.T1 | 2021 |
| Các dạng toán và phương pháp giải toán 6: . T.1 | 510 | 6NVT.C1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6: . T.2 | 510 | 6TNBV.H2 | 2011 |
| Toán 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 510 | 6TVB.T6 | 2021 |
| Toán 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 510 | 6TVB.T6 | 2021 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: . T.1 | 510 | 7DDT.T1 | 2022 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 7DDT.T2 | 2022 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 7HHK.T1 | 2022 |
| Toán 7: Sách giáo viên | 510 | 7LTA.T7 | 2022 |
Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay toán 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 510 | 7NDT.ST | 2022 |
| Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 7NHD.T2 | 2022 |
Phan Đức Chính | Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510 | 7PDC.T1 | 2003 |
Phan Đức Chính | Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510 | 7PDC.T2 | 2003 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7: . T.1 | 510 | 7VTKO.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7: . T.2 | 510 | 7VTKO.H2 | 2011 |
Đỗ Đức Thái | Toán 8: . T.1 | 510 | 8DDT.T1 | 2023 |
Đỗ Đức Thái | Toán 8: . T.2 | 510 | 8DDT.T2 | 2023 |
Đỗ Đức Thái | Toán 8: Sách giáo viên | 510 | 8DDT.T8 | 2023 |
| Toán 8: Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 8 : Bilingual Vietnamese - English. T.2 | 510 | 8HTG.T2 | 2015 |
| Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 8: Phiên bản mới nhất | 510 | 8NAH.CD | 2018 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8: . T.1 | 510 | 8NTH.H1 | 2011 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8: . T.2 | 510 | 8NTH.H2 | 2011 |
| Toán 8: . T.2 | 510 | 8PDC.T2 | 2007 |