Có tổng cộng: 67 tên tài liệu.Trần Mạnh Thường | Almanach kiến thức văn hóa: | 000 | TMT.AK | 1999 |
| Bách khoa thư thiếu nhi thế kỷ 21: . T.1 | 001 | B102KT | 2004 |
| Bách khoa thư thiếu nhi thế kỷ 21: . T.2 | 001 | B102KT | 2004 |
Đồng Bảo Hoa | Hãy trả lời em tại sao?: . T.8 | 001 | DBH.H8 | 2004 |
Diệp Chi | Những khám phá mới về thế giới: | 001 | DC.NK | 2012 |
Leokum, Arkady | Hãy trả lời em tại sao?: . T.1 | 001 | LA.H1 | 2000 |
Leokum, Arkady | Hãy trả lời em tại sao?: . T.2 | 001 | LA.H2 | 2004 |
Leokum, Arkady | Hãy trả lời em tại sao?: . T.3 | 001 | LA.H3 | 2000 |
Leokum, Arkady | Hãy trả lời em tại sao?: . T.4 | 001 | LA.H4 | 2000 |
| Một thế kỷ văn minh nhân loại: | 001 | M458TK | 1999 |
Trần Thuật Bành | Những kỳ quan của các nền văn minh: | 001 | NH556KQ | 2004 |
| Những điều lạ em muốn biết: . T.1 | 001 | NH556ĐL | 2005 |
Phạm Văn Bình | Những điều lạ em muốn biết: . T.2 | 001 | NH556ĐL | 2005 |
| Những điều lạ em muốn biết: . T.3 | 001 | NH556ĐL | 2005 |
| Thắc mắc từ dễ đến khó: . T.2 | 001 | NT.T2 | 2005 |
Nguyễn Tứ | Thắc mắc từ dễ đến khó: . T.3 | 001 | NT.T3 | 2005 |
Trình Bảo Xước | Hãy trả lời em tại sao?: . T.7 | 001 | TBX.H7 | 2000 |
Trương Chi Nhứt | Hãy trả lời em tại sao?: . T.5 | 001 | TCN.H5 | 2004 |
Trương Chi Nhất | Hãy trả lời em tại sao?: . T.6 | 001 | TCN.H6 | 2000 |
Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái: | 001 | TDA.TM | 2014 |
| Thắc mắc từ dễ đến khó: . T.1 | 001 | TH113MT | 2005 |
Quốc Hùng | Thế giới những điều kỳ thú: | 001 | TH250GN | 2005 |
Hà Việt Anh | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông. T.1 | 001 | TH250GQ | 2003 |
Hà Việt Anh | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông. T.2 | 001 | TH250GQ | 2003 |
Trần Ngọc Châu | Hãy trả lời em tại sao?: . T.9 | 001 | TNC.H9 | 2004 |
Hồ Cúc | Nhân vật thám hiểm: Chìa khóa vàng tri thức | 001 (09) | HC.NV | 2004 |
| Chìa khóa vàng tri thức sông núi và biển hồ: | 001 (09) | HCD.CK | 2007 |
Diệp Chi | Những vấn đề chưa được giải đáp: | 001.94 | DC.NV | c2012 |
Phạm Ngọc Thắm | Từ điển chính tả Tiếng Việt: | 003 | PNT.TD | 2012 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: | 004 | 6HSD.TH | 2021 |