THƯ MỤC GIỚI THIỆU SÁCH LỚP 7 (CHƯƠNG TRÌNH MỚI)

Kính thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!

Nhằm thực hiện nhiệm vụ năm học mới 2022 - 2023, Thư viện trường THCS Bùi Thị Xuân , dưới sự chỉ đạo của Ban giám hiệu nhà trường đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo khoa lớp 7 theo chương trình mới.

Bộ sách giáo khoa được chọn lựa giảng dạy tại trường là sựu tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2022 – 2023. Thư viện nhà trường xin chia sẻ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát về bộ sách, những điểm nổi bật của bộ sách cũng như mã xếp giá của từng tên sách tại thư viện nhà trường.

 

Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học và sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho giáo viên, học sinh và phụ huynh. 

Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh

 


1. Bài tập Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global Sucess)
     ISBN: 9786040319463
     Chỉ số phân loại: 420 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0590, GK.0591, GK.0592, GK.0593, GK.0594, GK.0595, GK.0596, GK.0597, GK.1082,

2. Bài tập Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global Sucess)
     ISBN: 9786040319463
     Chỉ số phân loại: 420 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0590, GK.0591, GK.0592, GK.0593, GK.0594, GK.0595, GK.0596, GK.0597, GK.1082,

3. Bài tập Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global Sucess)
     ISBN: 9786040319463
     Chỉ số phân loại: 420 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0590, GK.0591, GK.0592, GK.0593, GK.0594, GK.0595, GK.0596, GK.0597, GK.1082,

4. Bài tập Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global Sucess)
     ISBN: 9786040319463
     Chỉ số phân loại: 420 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0590, GK.0591, GK.0592, GK.0593, GK.0594, GK.0595, GK.0596, GK.0597, GK.1082,

5. Bài tập Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global Sucess)
     ISBN: 9786040319463
     Chỉ số phân loại: 420 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0590, GK.0591, GK.0592, GK.0593, GK.0594, GK.0595, GK.0596, GK.0597, GK.1082,

6. Bài tập Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global Sucess)
     ISBN: 9786040319463
     Chỉ số phân loại: 420 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0590, GK.0591, GK.0592, GK.0593, GK.0594, GK.0595, GK.0596, GK.0597, GK.1082,

7. Bài tập Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Chi (ch.b), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global Sucess)
     ISBN: 9786040319463
     Chỉ số phân loại: 420 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0590, GK.0591, GK.0592, GK.0593, GK.0594, GK.0595, GK.0596, GK.0597, GK.1082,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7. T.1/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2022.- 111tr.; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494219
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.0598, GK.0599, GK.0600, GK.0601, GK.0602, GK.0603, GK.0604, GK.0605, GK.1091, GK.1443, GK.1442, GK.1441, GK.1440, GK.1439, GK.1438, GK.1437, GK.1436, GK.1435, GK.2466,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7. T.1/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2022.- 111tr.; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494219
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.0598, GK.0599, GK.0600, GK.0601, GK.0602, GK.0603, GK.0604, GK.0605, GK.1091, GK.1443, GK.1442, GK.1441, GK.1440, GK.1439, GK.1438, GK.1437, GK.1436, GK.1435, GK.2466,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7. T.1/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2022.- 111tr.; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494219
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.0598, GK.0599, GK.0600, GK.0601, GK.0602, GK.0603, GK.0604, GK.0605, GK.1091, GK.1443, GK.1442, GK.1441, GK.1440, GK.1439, GK.1438, GK.1437, GK.1436, GK.1435, GK.2466,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7. T.1/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2022.- 111tr.; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494219
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.0598, GK.0599, GK.0600, GK.0601, GK.0602, GK.0603, GK.0604, GK.0605, GK.1091, GK.1443, GK.1442, GK.1441, GK.1440, GK.1439, GK.1438, GK.1437, GK.1436, GK.1435, GK.2466,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7. T.1/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2022.- 111tr.; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494219
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.0598, GK.0599, GK.0600, GK.0601, GK.0602, GK.0603, GK.0604, GK.0605, GK.1091, GK.1443, GK.1442, GK.1441, GK.1440, GK.1439, GK.1438, GK.1437, GK.1436, GK.1435, GK.2466,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7. T.1/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2022.- 111tr.; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494219
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T1 2022
     Số ĐKCB: GK.0598, GK.0599, GK.0600, GK.0601, GK.0602, GK.0603, GK.0604, GK.0605, GK.1091, GK.1443, GK.1442, GK.1441, GK.1440, GK.1439, GK.1438, GK.1437, GK.1436, GK.1435, GK.2466,

16. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494226
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.0606, GK.0607, GK.0608, GK.0609, GK.0610, GK.0611, GK.0612, GK.0613, GK.1087, GK.1455, GK.1454, GK.1453, GK.1452, GK.1451, GK.1450, GK.1449, GK.1448, GK.1447, GK.1446, GK.1445, GK.1444,

17. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494226
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.0606, GK.0607, GK.0608, GK.0609, GK.0610, GK.0611, GK.0612, GK.0613, GK.1087, GK.1455, GK.1454, GK.1453, GK.1452, GK.1451, GK.1450, GK.1449, GK.1448, GK.1447, GK.1446, GK.1445, GK.1444,

18. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494226
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.0606, GK.0607, GK.0608, GK.0609, GK.0610, GK.0611, GK.0612, GK.0613, GK.1087, GK.1455, GK.1454, GK.1453, GK.1452, GK.1451, GK.1450, GK.1449, GK.1448, GK.1447, GK.1446, GK.1445, GK.1444,

19. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494226
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.0606, GK.0607, GK.0608, GK.0609, GK.0610, GK.0611, GK.0612, GK.0613, GK.1087, GK.1455, GK.1454, GK.1453, GK.1452, GK.1451, GK.1450, GK.1449, GK.1448, GK.1447, GK.1446, GK.1445, GK.1444,

20. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494226
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.0606, GK.0607, GK.0608, GK.0609, GK.0610, GK.0611, GK.0612, GK.0613, GK.1087, GK.1455, GK.1454, GK.1453, GK.1452, GK.1451, GK.1450, GK.1449, GK.1448, GK.1447, GK.1446, GK.1445, GK.1444,

21. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 7: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494226
     Chỉ số phân loại: 510 7DDT.T2 2022
     Số ĐKCB: GK.0606, GK.0607, GK.0608, GK.0609, GK.0610, GK.0611, GK.0612, GK.0613, GK.1087, GK.1455, GK.1454, GK.1453, GK.1452, GK.1451, GK.1450, GK.1449, GK.1448, GK.1447, GK.1446, GK.1445, GK.1444,

23. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 128tr: tranh màu; 27cm.
     Bộ sách chân trời sáng tạo
     ISBN: 9786040341617
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N1 2022
     Số ĐKCB: GK.0614, GK.0615, GK.0616, GK.0617, GK.0618, GK.0619, GK.0620, GK.0621, GK.1092, GK.1525, GK.1524, GK.1523, GK.1522, GK.1521, GK.1736, GK.1735, GK.1734, GK.1733, GK.1732, GK.1731, GK.1730, GK.2469,

24. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 128tr: tranh màu; 27cm.
     Bộ sách chân trời sáng tạo
     ISBN: 9786040341617
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N1 2022
     Số ĐKCB: GK.0614, GK.0615, GK.0616, GK.0617, GK.0618, GK.0619, GK.0620, GK.0621, GK.1092, GK.1525, GK.1524, GK.1523, GK.1522, GK.1521, GK.1736, GK.1735, GK.1734, GK.1733, GK.1732, GK.1731, GK.1730, GK.2469,

25. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 128tr: tranh màu; 27cm.
     Bộ sách chân trời sáng tạo
     ISBN: 9786040341617
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N1 2022
     Số ĐKCB: GK.0614, GK.0615, GK.0616, GK.0617, GK.0618, GK.0619, GK.0620, GK.0621, GK.1092, GK.1525, GK.1524, GK.1523, GK.1522, GK.1521, GK.1736, GK.1735, GK.1734, GK.1733, GK.1732, GK.1731, GK.1730, GK.2469,

26. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 128tr: tranh màu; 27cm.
     Bộ sách chân trời sáng tạo
     ISBN: 9786040341617
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N1 2022
     Số ĐKCB: GK.0614, GK.0615, GK.0616, GK.0617, GK.0618, GK.0619, GK.0620, GK.0621, GK.1092, GK.1525, GK.1524, GK.1523, GK.1522, GK.1521, GK.1736, GK.1735, GK.1734, GK.1733, GK.1732, GK.1731, GK.1730, GK.2469,

27. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 128tr: tranh màu; 27cm.
     Bộ sách chân trời sáng tạo
     ISBN: 9786040341617
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N1 2022
     Số ĐKCB: GK.0614, GK.0615, GK.0616, GK.0617, GK.0618, GK.0619, GK.0620, GK.0621, GK.1092, GK.1525, GK.1524, GK.1523, GK.1522, GK.1521, GK.1736, GK.1735, GK.1734, GK.1733, GK.1732, GK.1731, GK.1730, GK.2469,

28. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 128tr: tranh màu; 27cm.
     Bộ sách chân trời sáng tạo
     ISBN: 9786040341617
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N1 2022
     Số ĐKCB: GK.0614, GK.0615, GK.0616, GK.0617, GK.0618, GK.0619, GK.0620, GK.0621, GK.1092, GK.1525, GK.1524, GK.1523, GK.1522, GK.1521, GK.1736, GK.1735, GK.1734, GK.1733, GK.1732, GK.1731, GK.1730, GK.2469,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học30. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310729
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N2 2022
     Số ĐKCB: GK.0622, GK.0623, GK.0624, GK.0625, GK.0626, GK.0627, GK.0628, GK.0629, GK.1089, GK.2467,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học31. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310729
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N2 2022
     Số ĐKCB: GK.0622, GK.0623, GK.0624, GK.0625, GK.0626, GK.0627, GK.0628, GK.0629, GK.1089, GK.2467,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học32. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310729
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N2 2022
     Số ĐKCB: GK.0622, GK.0623, GK.0624, GK.0625, GK.0626, GK.0627, GK.0628, GK.0629, GK.1089, GK.2467,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học33. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310729
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N2 2022
     Số ĐKCB: GK.0622, GK.0623, GK.0624, GK.0625, GK.0626, GK.0627, GK.0628, GK.0629, GK.1089, GK.2467,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học34. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310729
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N2 2022
     Số ĐKCB: GK.0622, GK.0623, GK.0624, GK.0625, GK.0626, GK.0627, GK.0628, GK.0629, GK.1089, GK.2467,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học35. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310729
     Chỉ số phân loại: 807 7TLD.N2 2022
     Số ĐKCB: GK.0622, GK.0623, GK.0624, GK.0625, GK.0626, GK.0627, GK.0628, GK.0629, GK.1089, GK.2467,

37. Bài tập ngữ văn 7. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 88tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319814
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B2 2022
     Số ĐKCB: GK.0630, GK.0631, GK.0632, GK.0633, GK.0634, GK.0635, GK.0636, GK.0637, GK.1610, GK.1621, GK.1620, GK.1619, GK.1618, GK.1617, GK.1616, GK.1615, GK.1614, GK.1613, GK.1612, GK.1611, GK.2531,

38. Bài tập ngữ văn 7. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 88tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319814
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B2 2022
     Số ĐKCB: GK.0630, GK.0631, GK.0632, GK.0633, GK.0634, GK.0635, GK.0636, GK.0637, GK.1610, GK.1621, GK.1620, GK.1619, GK.1618, GK.1617, GK.1616, GK.1615, GK.1614, GK.1613, GK.1612, GK.1611, GK.2531,

39. Bài tập ngữ văn 7. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 88tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319814
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B2 2022
     Số ĐKCB: GK.0630, GK.0631, GK.0632, GK.0633, GK.0634, GK.0635, GK.0636, GK.0637, GK.1610, GK.1621, GK.1620, GK.1619, GK.1618, GK.1617, GK.1616, GK.1615, GK.1614, GK.1613, GK.1612, GK.1611, GK.2531,

40. Bài tập ngữ văn 7. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 88tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319814
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B2 2022
     Số ĐKCB: GK.0630, GK.0631, GK.0632, GK.0633, GK.0634, GK.0635, GK.0636, GK.0637, GK.1610, GK.1621, GK.1620, GK.1619, GK.1618, GK.1617, GK.1616, GK.1615, GK.1614, GK.1613, GK.1612, GK.1611, GK.2531,

41. Bài tập ngữ văn 7. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 88tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319814
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B2 2022
     Số ĐKCB: GK.0630, GK.0631, GK.0632, GK.0633, GK.0634, GK.0635, GK.0636, GK.0637, GK.1610, GK.1621, GK.1620, GK.1619, GK.1618, GK.1617, GK.1616, GK.1615, GK.1614, GK.1613, GK.1612, GK.1611, GK.2531,

42. Bài tập ngữ văn 7. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 88tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319814
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B2 2022
     Số ĐKCB: GK.0630, GK.0631, GK.0632, GK.0633, GK.0634, GK.0635, GK.0636, GK.0637, GK.1610, GK.1621, GK.1620, GK.1619, GK.1618, GK.1617, GK.1616, GK.1615, GK.1614, GK.1613, GK.1612, GK.1611, GK.2531,

44. Bài tập ngữ văn 7. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 96tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319807
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B1 2022
     Số ĐKCB: GK.0638, GK.0639, GK.0640, GK.0641, GK.0642, GK.0643, GK.0644, GK.0645, GK.1633, GK.1632, GK.1631, GK.1630, GK.1629, GK.1628, GK.1627, GK.1626, GK.1625, GK.1624, GK.1623, GK.1622,

45. Bài tập ngữ văn 7. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 96tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319807
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B1 2022
     Số ĐKCB: GK.0638, GK.0639, GK.0640, GK.0641, GK.0642, GK.0643, GK.0644, GK.0645, GK.1633, GK.1632, GK.1631, GK.1630, GK.1629, GK.1628, GK.1627, GK.1626, GK.1625, GK.1624, GK.1623, GK.1622,

46. Bài tập ngữ văn 7. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 96tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319807
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B1 2022
     Số ĐKCB: GK.0638, GK.0639, GK.0640, GK.0641, GK.0642, GK.0643, GK.0644, GK.0645, GK.1633, GK.1632, GK.1631, GK.1630, GK.1629, GK.1628, GK.1627, GK.1626, GK.1625, GK.1624, GK.1623, GK.1622,

47. Bài tập ngữ văn 7. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 96tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319807
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B1 2022
     Số ĐKCB: GK.0638, GK.0639, GK.0640, GK.0641, GK.0642, GK.0643, GK.0644, GK.0645, GK.1633, GK.1632, GK.1631, GK.1630, GK.1629, GK.1628, GK.1627, GK.1626, GK.1625, GK.1624, GK.1623, GK.1622,

48. Bài tập ngữ văn 7. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 96tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319807
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B1 2022
     Số ĐKCB: GK.0638, GK.0639, GK.0640, GK.0641, GK.0642, GK.0643, GK.0644, GK.0645, GK.1633, GK.1632, GK.1631, GK.1630, GK.1629, GK.1628, GK.1627, GK.1626, GK.1625, GK.1624, GK.1623, GK.1622,

49. Bài tập ngữ văn 7. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi ( đồng chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 96tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319807
     Chỉ số phân loại: 807.6 7NTHN.B1 2022
     Số ĐKCB: GK.0638, GK.0639, GK.0640, GK.0641, GK.0642, GK.0643, GK.0644, GK.0645, GK.1633, GK.1632, GK.1631, GK.1630, GK.1629, GK.1628, GK.1627, GK.1626, GK.1625, GK.1624, GK.1623, GK.1622,

51. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,Nguyễn Thanh Bình.- H.: Giáo dục, 2022.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040342669
     Chỉ số phân loại: 373 7LTT.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.0646, GK.0647, GK.0648, GK.0649, GK.0650, GK.0651, GK.0652, GK.0653, GK.0654, GK.0655, GK.1084, GK.1150, GK.1152, GK.1471, GK.1470, GK.1469, GK.1468, GK.1478, GK.1477, GK.1476, GK.1475, GK.1474, GK.1473, GK.1479, GK.1472, GK.2183, GK.2184,

52. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,Nguyễn Thanh Bình.- H.: Giáo dục, 2022.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040342669
     Chỉ số phân loại: 373 7LTT.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.0646, GK.0647, GK.0648, GK.0649, GK.0650, GK.0651, GK.0652, GK.0653, GK.0654, GK.0655, GK.1084, GK.1150, GK.1152, GK.1471, GK.1470, GK.1469, GK.1468, GK.1478, GK.1477, GK.1476, GK.1475, GK.1474, GK.1473, GK.1479, GK.1472, GK.2183, GK.2184,

53. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,Nguyễn Thanh Bình.- H.: Giáo dục, 2022.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040342669
     Chỉ số phân loại: 373 7LTT.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.0646, GK.0647, GK.0648, GK.0649, GK.0650, GK.0651, GK.0652, GK.0653, GK.0654, GK.0655, GK.1084, GK.1150, GK.1152, GK.1471, GK.1470, GK.1469, GK.1468, GK.1478, GK.1477, GK.1476, GK.1475, GK.1474, GK.1473, GK.1479, GK.1472, GK.2183, GK.2184,

54. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,Nguyễn Thanh Bình.- H.: Giáo dục, 2022.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040342669
     Chỉ số phân loại: 373 7LTT.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.0646, GK.0647, GK.0648, GK.0649, GK.0650, GK.0651, GK.0652, GK.0653, GK.0654, GK.0655, GK.1084, GK.1150, GK.1152, GK.1471, GK.1470, GK.1469, GK.1468, GK.1478, GK.1477, GK.1476, GK.1475, GK.1474, GK.1473, GK.1479, GK.1472, GK.2183, GK.2184,

55. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,Nguyễn Thanh Bình.- H.: Giáo dục, 2022.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040342669
     Chỉ số phân loại: 373 7LTT.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.0646, GK.0647, GK.0648, GK.0649, GK.0650, GK.0651, GK.0652, GK.0653, GK.0654, GK.0655, GK.1084, GK.1150, GK.1152, GK.1471, GK.1470, GK.1469, GK.1468, GK.1478, GK.1477, GK.1476, GK.1475, GK.1474, GK.1473, GK.1479, GK.1472, GK.2183, GK.2184,

56. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,Nguyễn Thanh Bình.- H.: Giáo dục, 2022.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040342669
     Chỉ số phân loại: 373 7LTT.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.0646, GK.0647, GK.0648, GK.0649, GK.0650, GK.0651, GK.0652, GK.0653, GK.0654, GK.0655, GK.1084, GK.1150, GK.1152, GK.1471, GK.1470, GK.1469, GK.1468, GK.1478, GK.1477, GK.1476, GK.1475, GK.1474, GK.1473, GK.1479, GK.1472, GK.2183, GK.2184,

57. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,Nguyễn Thanh Bình.- H.: Giáo dục, 2022.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040342669
     Chỉ số phân loại: 373 7LTT.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.0646, GK.0647, GK.0648, GK.0649, GK.0650, GK.0651, GK.0652, GK.0653, GK.0654, GK.0655, GK.1084, GK.1150, GK.1152, GK.1471, GK.1470, GK.1469, GK.1468, GK.1478, GK.1477, GK.1476, GK.1475, GK.1474, GK.1473, GK.1479, GK.1472, GK.2183, GK.2184,

58. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,Nguyễn Thanh Bình.- H.: Giáo dục, 2022.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040342669
     Chỉ số phân loại: 373 7LTT.HD 2022
     Số ĐKCB: GK.0646, GK.0647, GK.0648, GK.0649, GK.0650, GK.0651, GK.0652, GK.0653, GK.0654, GK.0655, GK.1084, GK.1150, GK.1152, GK.1471, GK.1470, GK.1469, GK.1468, GK.1478, GK.1477, GK.1476, GK.1475, GK.1474, GK.1473, GK.1479, GK.1472, GK.2183, GK.2184,

60. HOÀNG LONG
    Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 67tr: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307279
     Chỉ số phân loại: 780 7HL.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.0656, GK.0657, GK.0658, GK.0659, GK.0660, GK.1090, GK.1540, GK.1539, GK.1538, GK.1537, GK.1536, GK.1535, GK.1534, GK.1533, GK.1532, GK.1531, GK.1530, GK.1529, GK.1528, GK.1527, GK.1526,

61. HOÀNG LONG
    Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 67tr: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307279
     Chỉ số phân loại: 780 7HL.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.0656, GK.0657, GK.0658, GK.0659, GK.0660, GK.1090, GK.1540, GK.1539, GK.1538, GK.1537, GK.1536, GK.1535, GK.1534, GK.1533, GK.1532, GK.1531, GK.1530, GK.1529, GK.1528, GK.1527, GK.1526,

62. HOÀNG LONG
    Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính, Vũ Mai Lan,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 67tr: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307279
     Chỉ số phân loại: 780 7HL.ÂN 2022
     Số ĐKCB: GK.0656, GK.0657, GK.0658, GK.0659, GK.0660, GK.1090, GK.1540, GK.1539, GK.1538, GK.1537, GK.1536, GK.1535, GK.1534, GK.1533, GK.1532, GK.1531, GK.1530, GK.1529, GK.1528, GK.1527, GK.1526,

64. HOÀNG LONG
    Bài tập Âm nhạc 7/ Hoàng Long ,Vũ Mai Lan(ch.b.), Đỗ Thị Minh Chính,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 35tr.: ảnh, bảng; 24cm.
     ISBN: 9786040327734
     Chỉ số phân loại: 780.76 7HL.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0665, GK.0664, GK.0663, GK.0662, GK.0661, GK.1609, GK.1608, GK.1607, GK.1606, GK.1605, GK.1604, GK.1603, GK.1602, GK.1601, GK.1600, GK.1599, GK.1598, GK.1597, GK.1596, GK.1595,

65. HOÀNG LONG
    Bài tập Âm nhạc 7/ Hoàng Long ,Vũ Mai Lan(ch.b.), Đỗ Thị Minh Chính,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 35tr.: ảnh, bảng; 24cm.
     ISBN: 9786040327734
     Chỉ số phân loại: 780.76 7HL.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0665, GK.0664, GK.0663, GK.0662, GK.0661, GK.1609, GK.1608, GK.1607, GK.1606, GK.1605, GK.1604, GK.1603, GK.1602, GK.1601, GK.1600, GK.1599, GK.1598, GK.1597, GK.1596, GK.1595,

66. HOÀNG LONG
    Bài tập Âm nhạc 7/ Hoàng Long ,Vũ Mai Lan(ch.b.), Đỗ Thị Minh Chính,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 35tr.: ảnh, bảng; 24cm.
     ISBN: 9786040327734
     Chỉ số phân loại: 780.76 7HL.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0665, GK.0664, GK.0663, GK.0662, GK.0661, GK.1609, GK.1608, GK.1607, GK.1606, GK.1605, GK.1604, GK.1603, GK.1602, GK.1601, GK.1600, GK.1599, GK.1598, GK.1597, GK.1596, GK.1595,

68. Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310750
     Chỉ số phân loại: 700 7NTN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.0666, GK.0667, GK.0668, GK.0669, GK.0670, GK.1088, GK.1894, GK.1895, GK.1899, GK.1898, GK.1897, GK.1896, GK.1909, GK.1908, GK.1907, GK.1906, GK.1905, GK.1904, GK.1903, GK.1902, GK.1901, GK.1900,

69. Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310750
     Chỉ số phân loại: 700 7NTN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.0666, GK.0667, GK.0668, GK.0669, GK.0670, GK.1088, GK.1894, GK.1895, GK.1899, GK.1898, GK.1897, GK.1896, GK.1909, GK.1908, GK.1907, GK.1906, GK.1905, GK.1904, GK.1903, GK.1902, GK.1901, GK.1900,

70. Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310750
     Chỉ số phân loại: 700 7NTN.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.0666, GK.0667, GK.0668, GK.0669, GK.0670, GK.1088, GK.1894, GK.1895, GK.1899, GK.1898, GK.1897, GK.1896, GK.1909, GK.1908, GK.1907, GK.1906, GK.1905, GK.1904, GK.1903, GK.1902, GK.1901, GK.1900,

72. Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn thị Nhung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 39tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm.
     ISBN: 9786040311795
     Chỉ số phân loại: 700.7 7TTV.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0671, GK.0672, GK.0673, GK.0674, GK.0675, GK.1648, GK.1647, GK.1646, GK.1645, GK.1644, GK.1643, GK.1642, GK.1641, GK.1640, GK.1639, GK.1638, GK.1637, GK.1636, GK.1635, GK.1634,

73. Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn thị Nhung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 39tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm.
     ISBN: 9786040311795
     Chỉ số phân loại: 700.7 7TTV.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0671, GK.0672, GK.0673, GK.0674, GK.0675, GK.1648, GK.1647, GK.1646, GK.1645, GK.1644, GK.1643, GK.1642, GK.1641, GK.1640, GK.1639, GK.1638, GK.1637, GK.1636, GK.1635, GK.1634,

74. Bài tập Mĩ thuật 7/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn thị Nhung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 39tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm.
     ISBN: 9786040311795
     Chỉ số phân loại: 700.7 7TTV.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0671, GK.0672, GK.0673, GK.0674, GK.0675, GK.1648, GK.1647, GK.1646, GK.1645, GK.1644, GK.1643, GK.1642, GK.1641, GK.1640, GK.1639, GK.1638, GK.1637, GK.1636, GK.1635, GK.1634,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học76. Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 83tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040339171
     Chỉ số phân loại: 004 7HDCT.TH 2022
     Số ĐKCB: GK.0676, GK.0677, GK.0678, GK.0679, GK.0680, GK.1095, GK.1520, GK.1519, GK.1518, GK.1517, GK.1516, GK.1515, GK.1514, GK.1513, GK.1512, GK.1511, GK.1510, GK.1509, GK.1508, GK.1507, GK.1506,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học77. Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 83tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040339171
     Chỉ số phân loại: 004 7HDCT.TH 2022
     Số ĐKCB: GK.0676, GK.0677, GK.0678, GK.0679, GK.0680, GK.1095, GK.1520, GK.1519, GK.1518, GK.1517, GK.1516, GK.1515, GK.1514, GK.1513, GK.1512, GK.1511, GK.1510, GK.1509, GK.1508, GK.1507, GK.1506,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học78. Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 83tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040339171
     Chỉ số phân loại: 004 7HDCT.TH 2022
     Số ĐKCB: GK.0676, GK.0677, GK.0678, GK.0679, GK.0680, GK.1095, GK.1520, GK.1519, GK.1518, GK.1517, GK.1516, GK.1515, GK.1514, GK.1513, GK.1512, GK.1511, GK.1510, GK.1509, GK.1508, GK.1507, GK.1506,

80. Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên); Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 92tr.: hình vẽ; 24cm.
     Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
     ISBN: 9786040317025
     Chỉ số phân loại: 004.076 7HDCT.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0681, GK.0682, GK.0683, GK.0684, GK.0685, GK.1000, GK.1877, GK.1878, GK.1879, GK.1880, GK.1881,

81. Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên); Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 92tr.: hình vẽ; 24cm.
     Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
     ISBN: 9786040317025
     Chỉ số phân loại: 004.076 7HDCT.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0681, GK.0682, GK.0683, GK.0684, GK.0685, GK.1000, GK.1877, GK.1878, GK.1879, GK.1880, GK.1881,

82. Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên); Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 92tr.: hình vẽ; 24cm.
     Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
     ISBN: 9786040317025
     Chỉ số phân loại: 004.076 7HDCT.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0681, GK.0682, GK.0683, GK.0684, GK.0685, GK.1000, GK.1877, GK.1878, GK.1879, GK.1880, GK.1881,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học84. Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyên Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng,Bùi Xuân Anh....- Huế: Đại học Huế.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786043372441
     Chỉ số phân loại: 170.7 7NTML.GD
     Số ĐKCB: GK.0686, GK.0687, GK.0688, GK.0689, GK.0690, GK.1085, GK.1555, GK.1554, GK.1553, GK.1552, GK.1551, GK.1550, GK.1549, GK.1548, GK.1547, GK.1546, GK.1545, GK.1544, GK.1543, GK.1542, GK.1541,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học85. Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyên Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng,Bùi Xuân Anh....- Huế: Đại học Huế.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786043372441
     Chỉ số phân loại: 170.7 7NTML.GD
     Số ĐKCB: GK.0686, GK.0687, GK.0688, GK.0689, GK.0690, GK.1085, GK.1555, GK.1554, GK.1553, GK.1552, GK.1551, GK.1550, GK.1549, GK.1548, GK.1547, GK.1546, GK.1545, GK.1544, GK.1543, GK.1542, GK.1541,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học86. Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa/ Nguyên Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng,Bùi Xuân Anh....- Huế: Đại học Huế.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786043372441
     Chỉ số phân loại: 170.7 7NTML.GD
     Số ĐKCB: GK.0686, GK.0687, GK.0688, GK.0689, GK.0690, GK.1085, GK.1555, GK.1554, GK.1553, GK.1552, GK.1551, GK.1550, GK.1549, GK.1548, GK.1547, GK.1546, GK.1545, GK.1544, GK.1543, GK.1542, GK.1541,

88. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b),....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786043374391
     Chỉ số phân loại: 170.76 7NTML.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0691, GK.0692, GK.0693, GK.0694, GK.0695, GK.1594, GK.1593, GK.1592, GK.1591, GK.1590, GK.1589, GK.1588, GK.1587, GK.1586, GK.1585, GK.1584, GK.1583, GK.1582, GK.1581, GK.1580,

89. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b),....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786043374391
     Chỉ số phân loại: 170.76 7NTML.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0691, GK.0692, GK.0693, GK.0694, GK.0695, GK.1594, GK.1593, GK.1592, GK.1591, GK.1590, GK.1589, GK.1588, GK.1587, GK.1586, GK.1585, GK.1584, GK.1583, GK.1582, GK.1581, GK.1580,

90. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b),....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786043374391
     Chỉ số phân loại: 170.76 7NTML.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0691, GK.0692, GK.0693, GK.0694, GK.0695, GK.1594, GK.1593, GK.1592, GK.1591, GK.1590, GK.1589, GK.1588, GK.1587, GK.1586, GK.1585, GK.1584, GK.1583, GK.1582, GK.1581, GK.1580,

92. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 76tr; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317087
     Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NDG.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0719, GK.0718, GK.0717, GK.0716, GK.0715, GK.0714, GK.0713, GK.0712, GK.1660, GK.1659, GK.1658, GK.1657, GK.1656, GK.1655, GK.1654, GK.1653, GK.1652, GK.1651, GK.1650, GK.1649,

93. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 76tr; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317087
     Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NDG.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0719, GK.0718, GK.0717, GK.0716, GK.0715, GK.0714, GK.0713, GK.0712, GK.1660, GK.1659, GK.1658, GK.1657, GK.1656, GK.1655, GK.1654, GK.1653, GK.1652, GK.1651, GK.1650, GK.1649,

94. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 76tr; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317087
     Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NDG.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0719, GK.0718, GK.0717, GK.0716, GK.0715, GK.0714, GK.0713, GK.0712, GK.1660, GK.1659, GK.1658, GK.1657, GK.1656, GK.1655, GK.1654, GK.1653, GK.1652, GK.1651, GK.1650, GK.1649,

95. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 76tr; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317087
     Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NDG.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0719, GK.0718, GK.0717, GK.0716, GK.0715, GK.0714, GK.0713, GK.0712, GK.1660, GK.1659, GK.1658, GK.1657, GK.1656, GK.1655, GK.1654, GK.1653, GK.1652, GK.1651, GK.1650, GK.1649,

96. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 76tr; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317087
     Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NDG.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0719, GK.0718, GK.0717, GK.0716, GK.0715, GK.0714, GK.0713, GK.0712, GK.1660, GK.1659, GK.1658, GK.1657, GK.1656, GK.1655, GK.1654, GK.1653, GK.1652, GK.1651, GK.1650, GK.1649,

97. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 76tr; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040317087
     Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NDG.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0719, GK.0718, GK.0717, GK.0716, GK.0715, GK.0714, GK.0713, GK.0712, GK.1660, GK.1659, GK.1658, GK.1657, GK.1656, GK.1655, GK.1654, GK.1653, GK.1652, GK.1651, GK.1650, GK.1649,

99. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 91tr.; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040324771
     Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng ..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0711, GK.0710, GK.0709, GK.0708, GK.0707, GK.0706, GK.0705, GK.0704, GK.1712, GK.1711, GK.1710, GK.1709, GK.1708, GK.1707, GK.1706, GK.1705, GK.1704, GK.1703, GK.1702, GK.1701,

100. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 91tr.; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040324771
     Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng ..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0711, GK.0710, GK.0709, GK.0708, GK.0707, GK.0706, GK.0705, GK.0704, GK.1712, GK.1711, GK.1710, GK.1709, GK.1708, GK.1707, GK.1706, GK.1705, GK.1704, GK.1703, GK.1702, GK.1701,

101. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 91tr.; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040324771
     Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng ..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0711, GK.0710, GK.0709, GK.0708, GK.0707, GK.0706, GK.0705, GK.0704, GK.1712, GK.1711, GK.1710, GK.1709, GK.1708, GK.1707, GK.1706, GK.1705, GK.1704, GK.1703, GK.1702, GK.1701,

102. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 91tr.; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040324771
     Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng ..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0711, GK.0710, GK.0709, GK.0708, GK.0707, GK.0706, GK.0705, GK.0704, GK.1712, GK.1711, GK.1710, GK.1709, GK.1708, GK.1707, GK.1706, GK.1705, GK.1704, GK.1703, GK.1702, GK.1701,

103. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 91tr.; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040324771
     Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng ..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0711, GK.0710, GK.0709, GK.0708, GK.0707, GK.0706, GK.0705, GK.0704, GK.1712, GK.1711, GK.1710, GK.1709, GK.1708, GK.1707, GK.1706, GK.1705, GK.1704, GK.1703, GK.1702, GK.1701,

104. Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 91tr.; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040324771
     Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng ..
     Chỉ số phân loại: 910.76 7NTC.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0711, GK.0710, GK.0709, GK.0708, GK.0707, GK.0706, GK.0705, GK.0704, GK.1712, GK.1711, GK.1710, GK.1709, GK.1708, GK.1707, GK.1706, GK.1705, GK.1704, GK.1703, GK.1702, GK.1701,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học106. Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Phần Địa lí: Đào Ngọc Hùng, Nguyễn ĐÌnh Giang... Phạm Thị Thu Phương; Phần Lịch sử: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ... Nguyễn Thị Côi.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 183tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307170
     Chỉ số phân loại: 910.712 7VMG.LS 2022
     Số ĐKCB: GK.0703, GK.0702, GK.0701, GK.0700, GK.0699, GK.0698, GK.0697, GK.0696, GK.1093, GK.1505, GK.1504, GK.1503, GK.1502, GK.1501, GK.1500, GK.1499, GK.1498, GK.1497, GK.1496, GK.1495, GK.1494,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học107. Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Phần Địa lí: Đào Ngọc Hùng, Nguyễn ĐÌnh Giang... Phạm Thị Thu Phương; Phần Lịch sử: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ... Nguyễn Thị Côi.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 183tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307170
     Chỉ số phân loại: 910.712 7VMG.LS 2022
     Số ĐKCB: GK.0703, GK.0702, GK.0701, GK.0700, GK.0699, GK.0698, GK.0697, GK.0696, GK.1093, GK.1505, GK.1504, GK.1503, GK.1502, GK.1501, GK.1500, GK.1499, GK.1498, GK.1497, GK.1496, GK.1495, GK.1494,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học108. Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Phần Địa lí: Đào Ngọc Hùng, Nguyễn ĐÌnh Giang... Phạm Thị Thu Phương; Phần Lịch sử: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ... Nguyễn Thị Côi.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 183tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307170
     Chỉ số phân loại: 910.712 7VMG.LS 2022
     Số ĐKCB: GK.0703, GK.0702, GK.0701, GK.0700, GK.0699, GK.0698, GK.0697, GK.0696, GK.1093, GK.1505, GK.1504, GK.1503, GK.1502, GK.1501, GK.1500, GK.1499, GK.1498, GK.1497, GK.1496, GK.1495, GK.1494,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học109. Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Phần Địa lí: Đào Ngọc Hùng, Nguyễn ĐÌnh Giang... Phạm Thị Thu Phương; Phần Lịch sử: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ... Nguyễn Thị Côi.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 183tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307170
     Chỉ số phân loại: 910.712 7VMG.LS 2022
     Số ĐKCB: GK.0703, GK.0702, GK.0701, GK.0700, GK.0699, GK.0698, GK.0697, GK.0696, GK.1093, GK.1505, GK.1504, GK.1503, GK.1502, GK.1501, GK.1500, GK.1499, GK.1498, GK.1497, GK.1496, GK.1495, GK.1494,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học110. Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Phần Địa lí: Đào Ngọc Hùng, Nguyễn ĐÌnh Giang... Phạm Thị Thu Phương; Phần Lịch sử: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ... Nguyễn Thị Côi.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 183tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307170
     Chỉ số phân loại: 910.712 7VMG.LS 2022
     Số ĐKCB: GK.0703, GK.0702, GK.0701, GK.0700, GK.0699, GK.0698, GK.0697, GK.0696, GK.1093, GK.1505, GK.1504, GK.1503, GK.1502, GK.1501, GK.1500, GK.1499, GK.1498, GK.1497, GK.1496, GK.1495, GK.1494,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học111. Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Phần Địa lí: Đào Ngọc Hùng, Nguyễn ĐÌnh Giang... Phạm Thị Thu Phương; Phần Lịch sử: Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ... Nguyễn Thị Côi.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 183tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040307170
     Chỉ số phân loại: 910.712 7VMG.LS 2022
     Số ĐKCB: GK.0703, GK.0702, GK.0701, GK.0700, GK.0699, GK.0698, GK.0697, GK.0696, GK.1093, GK.1505, GK.1504, GK.1503, GK.1502, GK.1501, GK.1500, GK.1499, GK.1498, GK.1497, GK.1496, GK.1495, GK.1494,

113. Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác, Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,....- H.: Giáo dục Việt Nam.- 188tr.: Tranh màu; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310644
     Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật..
     Chỉ số phân loại: 507 7CCG.KH
     Số ĐKCB: GK.0726, GK.0725, GK.0724, GK.0723, GK.0722, GK.0721, GK.0720, GV.0622, GK.1094, GK.1456, GK.1457, GK.1458, GK.1459, GK.1460, GK.1461, GK.1462, GK.1463, GK.1464, GK.1465, GK.1466, GK.1467,

114. Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác, Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,....- H.: Giáo dục Việt Nam.- 188tr.: Tranh màu; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310644
     Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật..
     Chỉ số phân loại: 507 7CCG.KH
     Số ĐKCB: GK.0726, GK.0725, GK.0724, GK.0723, GK.0722, GK.0721, GK.0720, GV.0622, GK.1094, GK.1456, GK.1457, GK.1458, GK.1459, GK.1460, GK.1461, GK.1462, GK.1463, GK.1464, GK.1465, GK.1466, GK.1467,

115. Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác, Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,....- H.: Giáo dục Việt Nam.- 188tr.: Tranh màu; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310644
     Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật..
     Chỉ số phân loại: 507 7CCG.KH
     Số ĐKCB: GK.0726, GK.0725, GK.0724, GK.0723, GK.0722, GK.0721, GK.0720, GV.0622, GK.1094, GK.1456, GK.1457, GK.1458, GK.1459, GK.1460, GK.1461, GK.1462, GK.1463, GK.1464, GK.1465, GK.1466, GK.1467,

116. Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác, Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,....- H.: Giáo dục Việt Nam.- 188tr.: Tranh màu; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310644
     Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật..
     Chỉ số phân loại: 507 7CCG.KH
     Số ĐKCB: GK.0726, GK.0725, GK.0724, GK.0723, GK.0722, GK.0721, GK.0720, GV.0622, GK.1094, GK.1456, GK.1457, GK.1458, GK.1459, GK.1460, GK.1461, GK.1462, GK.1463, GK.1464, GK.1465, GK.1466, GK.1467,

117. Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác, Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,....- H.: Giáo dục Việt Nam.- 188tr.: Tranh màu; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310644
     Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật..
     Chỉ số phân loại: 507 7CCG.KH
     Số ĐKCB: GK.0726, GK.0725, GK.0724, GK.0723, GK.0722, GK.0721, GK.0720, GV.0622, GK.1094, GK.1456, GK.1457, GK.1458, GK.1459, GK.1460, GK.1461, GK.1462, GK.1463, GK.1464, GK.1465, GK.1466, GK.1467,

118. Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác, Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám,....- H.: Giáo dục Việt Nam.- 188tr.: Tranh màu; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040310644
     Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật..
     Chỉ số phân loại: 507 7CCG.KH
     Số ĐKCB: GK.0726, GK.0725, GK.0724, GK.0723, GK.0722, GK.0721, GK.0720, GV.0622, GK.1094, GK.1456, GK.1457, GK.1458, GK.1459, GK.1460, GK.1461, GK.1462, GK.1463, GK.1464, GK.1465, GK.1466, GK.1467,

120. Bài tập Công nghệ 7: Sách bài tập/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 76tr.: minh hoạ; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319708
     Chỉ số phân loại: 607 7DHG.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0739, GK.0740, GK.0741, GK.0742, GK.0743, GK.1700, GK.1699, GK.1698, GK.1697, GK.1696, GK.1695, GK.1694, GK.1693, GK.1692, GK.1691, GK.1690, GK.1689, GK.1688, GK.1687, GK.1686,

121. Bài tập Công nghệ 7: Sách bài tập/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 76tr.: minh hoạ; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319708
     Chỉ số phân loại: 607 7DHG.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0739, GK.0740, GK.0741, GK.0742, GK.0743, GK.1700, GK.1699, GK.1698, GK.1697, GK.1696, GK.1695, GK.1694, GK.1693, GK.1692, GK.1691, GK.1690, GK.1689, GK.1688, GK.1687, GK.1686,

122. Bài tập Công nghệ 7: Sách bài tập/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 76tr.: minh hoạ; 24cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040319708
     Chỉ số phân loại: 607 7DHG.BT 2022
     Số ĐKCB: GK.0739, GK.0740, GK.0741, GK.0742, GK.0743, GK.1700, GK.1699, GK.1698, GK.1697, GK.1696, GK.1695, GK.1694, GK.1693, GK.1692, GK.1691, GK.1690, GK.1689, GK.1688, GK.1687, GK.1686,

134. Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b); Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 71tr.: tranh màu; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều)
     ISBN: 9786045494264
     Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo..
     Chỉ số phân loại: 700.712 7PVT.MT 2022
     Số ĐKCB: GK.0745, GK.0746,

Trên đây là thông tin về bộ sách giáo khoa lớp 7 năm học 2022 - 2023 hiện đạng có tại thư viện trường. Thư viện nhà trường rất sẵn lòng phục vụ tất cả bạn đọc!